ỦY BAN NHÂN
DÂN
XÃ THÚC
KHÁNG
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
]]
QUY ĐỊNH MỨC
THU PHÍ, LỆ PHÍ
I. MỨC THU PHÍ CHỨNG THỰC
(Theo
Thông tư số 226/2016/TT-BTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Bộ Tài chính)
STT
|
NỘI DUNG THU
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
MỨC THU
|
1
|
Phí chứng thực bản sao từ
bản chính
|
Đồng/trang
|
2.000
đồng/trang, từ trang thứ ba trở lên thu 1.000 đồng/trang
|
2
|
Phí chứng thực chữ ký
|
Đồng/trường hợp
|
10.000
|
3
|
Chứng thực hợp đồng, giao
dịch
|
Đồng/hợp đồng, giao dịch
|
50.000
|
4
|
Chứng thực việc sửa đổi, bổ
sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Đồng/hợp đồng, giao dịch
|
30.000
|
5
|
Sửa đổi sai sót trong hợp
đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Đồng/hợp đồng, giao dịch
|
25.000
|
II. MỨC THU LỆ PHÍ HỘ TỊCH
(Theo Thông tư số
226/2016/TT-BTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 và
Thông tư số
281/2016/TT-BTC ngày 14 tháng 11 năm 2016 của Bộ Tài chính
Nghị quyết
06/2023/NQ-HĐND ngày 13/7/2023 của HĐND tỉnh Hải Dương)
STT
|
NỘI DUNG
THU
|
ĐƠN VỊ
TÍNH
|
MỨC THU
|
Nộp DVC trực
tuyến
|
Nộp
Trực tiếp
|
1
|
Khai sinh không đúng hạn;
đăng ký lại khai sinh; đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá
nhân
|
Đồng/lần
|
2.500
|
5.000
|
2
|
Khai tử không đúng hạn; đăng
ký lại khai tử
|
Đồng/lần
|
2.500
|
5.000
|
3
|
Đăng ký lại kết hôn
|
Đồng/lần
|
12.500
|
25.000
|
4
|
Nhận cha, mẹ, con
|
Đồng/lần
|
5.000
|
10.000
|
5
|
Thay
đổi, cải chính hộ tịch cho người chưa đủ 14 tuổi cư trú ở trong nước; bổ
sung hộ tịch cho công dân Việt Nam cư
trú ở trong nước
|
Đồng/lần
|
5.000
|
10.000
|
6
|
Cấp giấy xác nhận tình trạng
hôn nhân
|
Đồng/lần
|
5.000
|
10.000
|
7
|
Xác nhận hoặc ghi vào sổ hộ
tịch các việc hộ tịch khác; đăng ký hộ tịch khác
|
Đồng/lần
|
2.500
|
5.000
|
8
|
Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con
|
Đồng/lần
|
|
15.000
|
9
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
Đồng/lần
|
|
8.000
|
III. MỨC THU LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ CƯ TRÚ
(Theo Thông tư số 75/2022/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2022 của Bộ
Tài chính)
STT
|
NỘI DUNG THU
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
MỨC THU
|
Trường hợp
công dân nộp hồ sơ trực tiếp
|
Trường hợp
công dân nộp hồ sơ qua cổng dịch vụ công trực tuyến
|
1
|
Đăng ký thường trú
|
Đồng/lần đăng ký
|
20.000
|
10.000
|
2
|
Đăng ký
tạm trú, gia hạn tạm trú
(cá
nhân, hộ gia đình)
|
Đồng/lần đăng ký
|
15.000
|
7.000
|
3
|
Đăng ký tạm trú theo danh
sách
gia hạn tạm trú theo danh
sách
|
Đồng/người/lần
đăng ký
|
10.000
|
5.000
|
4
|
Tách hộ
|
Đồng/lần đăng ký
|
10.000
|
5.000
|